wrestle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
wrestle
/'resl/
* danh từ
cuộc đấu vật
(nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay go
* nội động từ
(thể dục,thể thao) vật, đánh vật
to wrestle with: đánh vật với
to wrestle together: đánh vật với nhau
(nghĩa bóng) vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại
to wrestle with difficulties: vật lộn với những khó khăn
to wrestle with a habit: chống lại một thói quen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wrestle
the act of engaging in close hand-to-hand combat
they had a fierce wrestle
we watched his grappling and wrestling with the bully
Synonyms: wrestling, grapple, grappling, hand-to-hand struggle
combat to overcome an opposing tendency or force
He wrestled all his life with his feeling of inferiority
engage in deep thought, consideration, or debate
I wrestled with this decision for years
engage in a wrestling match
The children wrestled in the garden
Similar:
writhe: to move in a twisting or contorted motion, (especially when struggling)
The prisoner writhed in discomfort
The child tried to wriggle free from his aunt's embrace