grappling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grappling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grappling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grappling.

Từ điển Anh Việt

  • grappling

    * danh từ

    sự móc hàm

    sự giữ néo bằng móc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grappling

    * kỹ thuật

    sự kéo

    sự móc

    điện tử & viễn thông:

    níu lấy

    sự túm lấy

    hóa học & vật liệu:

    sự câu lên

    xây dựng:

    sự neo giằng

    thép giằng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grappling

    Similar:

    wrestle: the act of engaging in close hand-to-hand combat

    they had a fierce wrestle

    we watched his grappling and wrestling with the bully

    Synonyms: wrestling, grapple, hand-to-hand struggle

    wrestling: the sport of hand-to-hand struggle between unarmed contestants who try to throw each other down

    Synonyms: rassling

    cope: come to terms with

    We got by on just a gallon of gas

    They made do on half a loaf of bread every day

    Synonyms: get by, make out, make do, contend, grapple, deal, manage

    grapple: to grip or seize, as in a wrestling match

    the two men grappled with each other for several minutes

    Synonyms: grip