grip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
grip
/grip/
* danh từ
rãnh nhỏ, mương nhỏ
sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp
to keep a tigh grip on one's horse: kẹp chặt lấy mình ngựa
in the grip of poverty: trong sự o ép của cảnh nghèo
sự thu hút (sự chú ý)
to lose one's grip on one's audience: không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa
sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu
to have a good grip of a problem: nắm vững vấn đề
to have a good grip of the situation: am hiểu tình hình
tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...)
báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)
kìm, kẹp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gripsack
to be at grips
giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh)
to come to grips
đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh)
* ngoại động từ
nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt
to grip something in a vice: kẹp chặt vật gì vào êtô
thu hút (sự chú ý)
the speaker grip ed the attention of his audience: diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe
nắm vững (kiến thức...)
* nội động từ
kép chặt; ăn (phanh)
the brakes did not grip: phanh không ăn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grip
* kỹ thuật
báng
cái kẹp
cái kìm
cần gạt
chuôi
đòn
dụng cụ kẹp
giữ
kẹp
lấy
nắm chặt
sự bắt chặt
sự cặp
sự gắp
sự kẹp chặt
sự nắm chặt
tay gạt
tay hãm
tay nắm
giao thông & vận tải:
bám đất (neo)
bám đáy
cơ khí & công trình:
bấu chặt
dụng cụ ôm
xây dựng:
bề dày kẹp
cái gắp
hàm êtô
ô tô:
độ bám đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grip
the friction between a body and the surface on which it moves (as between an automobile tire and the road)
Synonyms: traction, adhesive friction
worker who moves the camera around while a film or television show is being made
an intellectual hold or understanding
a good grip on French history
they kept a firm grip on the two top priorities
he was in the grip of a powerful emotion
a terrible power had her in its grasp
Synonyms: grasp
hold fast or firmly
He gripped the steering wheel
Similar:
clasp: the act of grasping
he released his clasp on my arm
he has a strong grip for an old man
she kept a firm hold on the railing
Synonyms: clench, clutch, clutches, grasp, hold
handle: the appendage to an object that is designed to be held in order to use or move it
he grabbed the hammer by the handle
it was an old briefcase but it still had a good grip
bag: a portable rectangular container for carrying clothes
he carried his small bag onto the plane with him
Synonyms: traveling bag, travelling bag, suitcase
bobby pin: a flat wire hairpin whose prongs press tightly together; used to hold bobbed hair in place
in Britain they call a bobby pin a grip
Synonyms: hairgrip
grapple: to grip or seize, as in a wrestling match
the two men grappled with each other for several minutes
fascinate: to render motionless, as with a fixed stare or by arousing terror or awe
The snake charmer fascinates the cobra
- grip
- gripe
- grips
- griper
- gripes
- grippe
- grippy
- griping
- gripper
- gripping
- gripsack
- grip hook
- grip-vice
- grip cheek
- grip-brake
- grippingly
- grip handle
- grip socket
- grip wrench
- gripe-penny
- gripe-water
- gripper pad
- grip slipper
- gripper tool
- gripping die
- gripping jaw
- grip blasting
- grip strength
- gripe session
- gripping head
- gripping jaws
- grip in the wet
- gripping collet
- gripping device
- gripping pliers
- grip pipe-wrench
- gripper mechanism
- grip on the ground
- gripping attachment
- gripping jaw carriage
- grip lenght (of a bolt)
- gripper and yarn carriers