travelling bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
travelling bag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travelling bag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travelling bag.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
travelling bag
Similar:
bag: a portable rectangular container for carrying clothes
he carried his small bag onto the plane with him
Synonyms: traveling bag, grip, suitcase
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- travelling
- travelling bag
- travelling-bag
- travelling crab
- travelling dune
- travelling fair
- travelling load
- travelling rope
- travelling stay
- travelling time
- travelling wave
- travelling audit
- travelling block
- travelling chain
- travelling grate
- travelling hoist
- travelling space
- travelling table
- travelling winch
- travelling bridge
- travelling cradle
- travelling ladder
- travelling platen
- travelling expense
- travelling agitator
- travelling expenses
- travelling merchant
- travelling platform
- travelling salesman
- travelling workshop
- travelling allowance
- travelling cent ring
- travelling waveguide
- travelling exhibition
- travelling microscope
- travelling shuttering
- travelling steadyrest
- travelling wave motor
- travelling field motor
- travelling manipulator
- travelling post-office
- travelling wave aerial
- travelling block bumper
- travelling gantry crane
- travelling wave antenna
- travelling articles shop
- travelling matt technique
- travelling representative
- travelling wave amplifier
- travelling wave magnetron