travelling post-office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
travelling post-office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travelling post-office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travelling post-office.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
travelling post-office
* kinh tế
bưu cục lưu động
Từ liên quan
- travelling
- travelling bag
- travelling-bag
- travelling crab
- travelling dune
- travelling fair
- travelling load
- travelling rope
- travelling stay
- travelling time
- travelling wave
- travelling audit
- travelling block
- travelling chain
- travelling grate
- travelling hoist
- travelling space
- travelling table
- travelling winch
- travelling bridge
- travelling cradle
- travelling ladder
- travelling platen
- travelling expense
- travelling agitator
- travelling expenses
- travelling merchant
- travelling platform
- travelling salesman
- travelling workshop
- travelling allowance
- travelling cent ring
- travelling waveguide
- travelling exhibition
- travelling microscope
- travelling shuttering
- travelling steadyrest
- travelling wave motor
- travelling field motor
- travelling manipulator
- travelling post-office
- travelling wave aerial
- travelling block bumper
- travelling gantry crane
- travelling wave antenna
- travelling articles shop
- travelling matt technique
- travelling representative
- travelling wave amplifier
- travelling wave magnetron