travelling time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
travelling time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travelling time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travelling time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
travelling time
* kỹ thuật
thời gian chạy
thời gian dịch chuyển
Từ liên quan
- travelling
- travelling bag
- travelling-bag
- travelling crab
- travelling dune
- travelling fair
- travelling load
- travelling rope
- travelling stay
- travelling time
- travelling wave
- travelling audit
- travelling block
- travelling chain
- travelling grate
- travelling hoist
- travelling space
- travelling table
- travelling winch
- travelling bridge
- travelling cradle
- travelling ladder
- travelling platen
- travelling expense
- travelling agitator
- travelling expenses
- travelling merchant
- travelling platform
- travelling salesman
- travelling workshop
- travelling allowance
- travelling cent ring
- travelling waveguide
- travelling exhibition
- travelling microscope
- travelling shuttering
- travelling steadyrest
- travelling wave motor
- travelling field motor
- travelling manipulator
- travelling post-office
- travelling wave aerial
- travelling block bumper
- travelling gantry crane
- travelling wave antenna
- travelling articles shop
- travelling matt technique
- travelling representative
- travelling wave amplifier
- travelling wave magnetron