travelling matt technique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

travelling matt technique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travelling matt technique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travelling matt technique.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • travelling matt technique

    * kỹ thuật

    nghiên cứu dựng ảnh phối cảnh