travelling wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

travelling wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travelling wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travelling wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • travelling wave

    * kỹ thuật

    sóng chạy

    sóng lan truyền

    sóng truyền tới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • travelling wave

    Similar:

    traveling wave: a wave in which the medium moves in the direction of propagation of the wave