travelling merchant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

travelling merchant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travelling merchant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travelling merchant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • travelling merchant

    * kinh tế

    hành thương

    khách thương

    thương lữ

    thương nhân lưu đông

    thương nhân lưu động