travelling salesman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

travelling salesman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travelling salesman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travelling salesman.

Từ điển Anh Việt

  • travelling salesman

    * danh từ

    người đi chào hàng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • travelling salesman

    * kinh tế

    người chào hàng lưu động

    người đi chào hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet