roadman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roadman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roadman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roadman.
Từ điển Anh Việt
roadman
/'roudmən/
* danh từ
công nhân sửa đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roadman
a workman who is employed to repair roads
Synonyms: road mender
Similar:
traveling salesman: a salesman who travels to call on customers
Synonyms: travelling salesman, commercial traveler, commercial traveller, bagman