bagman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bagman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bagman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bagman.
Từ điển Anh Việt
bagman
/'bægmən/
* danh từ
người đi chào hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bagman
a racketeer assigned to collect or distribute payoff money
Similar:
traveling salesman: a salesman who travels to call on customers
Synonyms: travelling salesman, commercial traveler, commercial traveller, roadman