travelling steadyrest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

travelling steadyrest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travelling steadyrest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travelling steadyrest.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • travelling steadyrest

    * kỹ thuật

    giá đỡ di động

    giá đỡ động

    kính đỡ động

    cơ khí & công trình:

    lunet đỡ động