travelling shuttering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

travelling shuttering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travelling shuttering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travelling shuttering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • travelling shuttering

    * kỹ thuật

    ván khuôn di động