bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bag
/bæg/
* danh từ
bao, túi, bị, xắc
mẻ săn
to get a good bag: săn được nhiều
(động vật học) túi, bọng, bọc
honey bag: bọng ong
vú (bò)
chỗ húp lên (dưới mắt)
(số nhiều) của cải, tiền bạc
(số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...)
bag of bones
người gầy giơ xương, người toàn xương
bag of wind
kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên
to give somebody the bag to hold
chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn
in the bag
(thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn
in the bottom of one's bag
cùng kế
to let the cat out of the bag
(xem) let
to pack up bag and baggage
cuốn gói trốn đi
to put somebody in a bag
thắng ai
whole bag of tricks
đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế
tất cả không để lại cái gì
* ngoại động từ
bỏ vào túi, bỏ vào bao
(săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được
thu nhặt
(thông tục) lấy, ăn cắp
* nội động từ
phồng lên, nở ra, phùng ra
these trousers bag at the knees: cái quần này phùng ra ở đầu gối
(hàng hải) thõng xuống (buồm)
đi chệch hướng (thuyền)
I bag; bags I; bags!
(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ!
* ngoại động từ
gặt (lúa) bằng liềm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bag
* kinh tế
bao
cái bao
cái túi
cái xắc
túi
xắc
* kỹ thuật
bao bì
bị
bọc
đóng bao
đóng túi
ruột tượng
xây dựng:
đổ vào bao
túi lọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bag
a flexible container with a single opening
he stuffed his laundry into a large bag
the quantity of game taken in a particular period (usually by one person)
his bag included two deer
a container used for carrying money and small personal items or accessories (especially by women)
she reached into her bag and found a comb
Synonyms: handbag, pocketbook, purse
the quantity that a bag will hold
he ate a large bag of popcorn
Synonyms: bagful
a portable rectangular container for carrying clothes
he carried his small bag onto the plane with him
Synonyms: traveling bag, travelling bag, grip, suitcase
an ugly or ill-tempered woman
he was romancing the old bag for her money
Synonyms: old bag
capture or kill, as in hunting
bag a few pheasants
hang loosely, like an empty bag
put into a bag
The supermarket clerk bagged the groceries
Similar:
base: a place that the runner must touch before scoring
he scrambled to get back to the bag
udder: mammary gland of bovids (cows and sheep and goats)
cup of tea: an activity that you like or at which you are superior
chemistry is not my cup of tea
his bag now is learning to play golf
marriage was scarcely his dish
Synonyms: dish
bulge: bulge out; form a bulge outward, or be so full as to appear to bulge
pocket: take unlawfully
- bag
- bagel
- baggy
- bagdad
- bagful
- bagged
- bagger
- baggie
- bagman
- bagnio
- baguet
- bag net
- bagasse
- baggage
- baggily
- bagging
- baghdad
- bagpipe
- bag lady
- bag plug
- bag reel
- bag trap
- baghouse
- bagmaker
- bagpiper
- bagpipes
- baguette
- bag cargo
- bag drier
- bag fiter
- bag house
- bag maker
- bag paper
- bag tries
- bag truck
- bag-cloth
- bagatelle
- bagginess
- bag convey
- bag filler
- bag filter
- bag holder
- bag opener
- bag sealer
- bag siphon
- bag-shaped
- bagascosis
- bagassosis
- baggageman
- baggieness