bag maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bag maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bag maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bag maker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bag maker

    * kinh tế

    máy sản xuất túi