bagasse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bagasse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bagasse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bagasse.
Từ điển Anh Việt
bagasse
/bə'gæs/
* danh từ
bã mía; bã củ cải đường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bagasse
* kinh tế
bã củ cải đường
bã mía
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bagasse
the dry dusty pulp that remains after juice is extracted from sugar cane or similar plants