baggage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baggage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baggage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baggage.

Từ điển Anh Việt

  • baggage

    /'bædidʤ/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý

    (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)

    (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con

    impudent baggage: con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baggage

    * kinh tế

    hành lý

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    hành lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baggage

    cases used to carry belongings when traveling

    Synonyms: luggage

    a worthless or immoral woman

    the portable equipment and supplies of an army