baggage animal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baggage animal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baggage animal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baggage animal.

Từ điển Anh Việt

  • baggage animal

    /'bægidʤ'æniməl/

    * danh từ

    súc vật chở hành lý (trang bị...) của quân đội