baggage check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baggage check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baggage check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baggage check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baggage check

    * kinh tế

    phiếu gửi hành lý

    phiếu hành lý

    sự kiểm tra hành lý