baggage claim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baggage claim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baggage claim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baggage claim.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baggage claim

    an area in an airport where arriving passengers can collect the luggage that has been carried in the hold of the aircraft

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).