baggage claim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baggage claim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baggage claim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baggage claim.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baggage claim
an area in an airport where arriving passengers can collect the luggage that has been carried in the hold of the aircraft
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- baggage
- baggageman
- baggage car
- baggage-man
- baggage-tag
- baggage hall
- baggage rack
- baggage room
- baggage-room
- baggage check
- baggage claim
- baggage train
- baggage-check
- baggage animal
- baggage loader
- baggage master
- baggage policy
- baggage-master
- baggage elevator
- baggage terminal
- baggage allowance
- baggage insurance
- baggage retrieval
- baggage claim area
- baggage claim belt
- baggage sufferance
- baggage compartment
- baggage declaration
- baggage insurance policy