baggage elevator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baggage elevator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baggage elevator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baggage elevator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baggage elevator

    * kỹ thuật

    máy nâng hành lý

    cơ khí & công trình:

    máy trục hàng

    xây dựng:

    thang máy chở hành lý