baggage elevator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baggage elevator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baggage elevator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baggage elevator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baggage elevator
* kỹ thuật
máy nâng hành lý
cơ khí & công trình:
máy trục hàng
xây dựng:
thang máy chở hành lý
Từ liên quan
- baggage
- baggageman
- baggage car
- baggage-man
- baggage-tag
- baggage hall
- baggage rack
- baggage room
- baggage-room
- baggage check
- baggage claim
- baggage train
- baggage-check
- baggage animal
- baggage loader
- baggage master
- baggage policy
- baggage-master
- baggage elevator
- baggage terminal
- baggage allowance
- baggage insurance
- baggage retrieval
- baggage claim area
- baggage claim belt
- baggage sufferance
- baggage compartment
- baggage declaration
- baggage insurance policy