baggage train nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baggage train nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baggage train giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baggage train.

Từ điển Anh Việt

  • baggage train

    /'bægidʤtrein/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hành lý