baggage claim belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baggage claim belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baggage claim belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baggage claim belt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baggage claim belt

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    băng chuyền phân phát hành lý