baggageman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baggageman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baggageman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baggageman.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baggageman
an attendant who takes care of baggage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).