baggage car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baggage car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baggage car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baggage car.

Từ điển Anh Việt

  • baggage car

    /'bægidʤkɑ:/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa hành lý

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baggage car

    * kinh tế

    xe hành lý

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    toa chở hành lý

    cơ khí & công trình:

    toa hàng

    toa hành lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baggage car

    a railway car where passengers' bags are carried

    Synonyms: luggage van