baggage rack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baggage rack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baggage rack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baggage rack.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baggage rack

    * kỹ thuật

    giá hành lý