baggage declaration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baggage declaration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baggage declaration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baggage declaration.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baggage declaration
* kinh tế
tờ khai hành lý
Từ liên quan
- baggage
- baggageman
- baggage car
- baggage-man
- baggage-tag
- baggage hall
- baggage rack
- baggage room
- baggage-room
- baggage check
- baggage claim
- baggage train
- baggage-check
- baggage animal
- baggage loader
- baggage master
- baggage policy
- baggage-master
- baggage elevator
- baggage terminal
- baggage allowance
- baggage insurance
- baggage retrieval
- baggage claim area
- baggage claim belt
- baggage sufferance
- baggage compartment
- baggage declaration
- baggage insurance policy