baggage-check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baggage-check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baggage-check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baggage-check.

Từ điển Anh Việt

  • baggage-check

    /'bægidʤtʃek/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy biên nhận hành lý