bag house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bag house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bag house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bag house.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bag house
* kinh tế
phòng lọc
Từ liên quan
- bag
- bagel
- baggy
- bagdad
- bagful
- bagged
- bagger
- baggie
- bagman
- bagnio
- baguet
- bag net
- bagasse
- baggage
- baggily
- bagging
- baghdad
- bagpipe
- bag lady
- bag plug
- bag reel
- bag trap
- baghouse
- bagmaker
- bagpiper
- bagpipes
- baguette
- bag cargo
- bag drier
- bag fiter
- bag house
- bag maker
- bag paper
- bag tries
- bag truck
- bag-cloth
- bagatelle
- bagginess
- bag convey
- bag filler
- bag filter
- bag holder
- bag opener
- bag sealer
- bag siphon
- bag-shaped
- bagascosis
- bagassosis
- baggageman
- baggieness