bagging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bagging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bagging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bagging.
Từ điển Anh Việt
bagging
/'bægiɳ/
* danh từ
vải may bao, vải may túi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bagging
* kinh tế
nguyên liệu làm bao
tiền vô bao (tiền đóng thùng, tiền giỏ, bao phí)
vải may bao
* kỹ thuật
sự đóng bao
sự đóng gói
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bagging
Similar:
sacking: coarse fabric used for bags or sacks
bag: capture or kill, as in hunting
bag a few pheasants
bag: hang loosely, like an empty bag
bulge: bulge out; form a bulge outward, or be so full as to appear to bulge
Synonyms: bag
pocket: take unlawfully
Synonyms: bag
bag: put into a bag
The supermarket clerk bagged the groceries