sacking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sacking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacking.
Từ điển Anh Việt
sacking
/'sækiɳ/
* danh từ
vải làm bao tải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sacking
coarse fabric used for bags or sacks
Synonyms: bagging
Similar:
dismissal: the termination of someone's employment (leaving them free to depart)
Synonyms: dismission, discharge, firing, liberation, release, sack
sack: plunder (a town) after capture
the barbarians sacked Rome
Synonyms: plunder
displace: terminate the employment of; discharge from an office or position
The boss fired his secretary today
The company terminated 25% of its workers
Synonyms: fire, give notice, can, dismiss, give the axe, send away, sack, force out, give the sack, terminate
Antonyms: hire
net: make as a net profit
The company cleared $1 million
Synonyms: sack, sack up, clear
sack: put in a sack
The grocer sacked the onions