sacking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacking.

Từ điển Anh Việt

  • sacking

    /'sækiɳ/

    * danh từ

    vải làm bao tải

Từ điển Anh Anh - Wordnet