sack up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sack up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sack up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sack up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sack up

    Similar:

    net: make as a net profit

    The company cleared $1 million

    Synonyms: sack, clear

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).