sackcloth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sackcloth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sackcloth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sackcloth.

Từ điển Anh Việt

  • sackcloth

    /'sækklɔθ/

    * danh từ

    vải bao tải

    quần áo tang; quần áo mặc khi sám hối

    in sackcloth and ashes

    (kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để để tang hoặc sám hối)

    để tang, sám hối ăn năn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sackcloth

    a garment made of coarse sacking; formerly worn as an indication of remorse

    a coarse cloth resembling sacking