sackful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sackful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sackful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sackful.
Từ điển Anh Việt
sackful
/'sækful/
* danh từ
bao tải (đầy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sackful
Similar:
sack: the quantity contained in a sack