sack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sack.

Từ điển Anh Việt

  • sack

    /sæk/

    * danh từ

    bao tải

    a sack of flour: bao bột

    áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường

    to gets the sack

    bị đuổi, bị thải, bị cách chức

    to give somebody the sack

    đuổi, (thải, cách chức) người nào

    * ngoại động từ

    đóng vào bao tải

    (thông tục) thải, cách chức

    (thông tục) đánh bại, thắng

    * danh từ

    sự cướp phá, sự cướp giật

    * ngoại động từ

    cướp phá, cướp bóc, cướp giật

    * danh từ

    (sử học) rượu vang trắng (Tây ban nha)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sack

    * kinh tế

    bao (một bao bột mì là 280 pao, lông cừu là 364 pao)

    bao bì

    bao tải

    bao túi

    bì

    đóng vào bao

    sa thải

    sự sa thải

    túi đựng

    * kỹ thuật

    bao

    túi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sack

    a bag made of paper or plastic for holding customer's purchases

    Synonyms: poke, paper bag, carrier bag

    the quantity contained in a sack

    Synonyms: sackful

    any of various light dry strong white wine from Spain and Canary Islands (including sherry)

    a woman's full loose hiplength jacket

    Synonyms: sacque

    the plundering of a place by an army or mob; usually involves destruction and slaughter

    the sack of Rome

    plunder (a town) after capture

    the barbarians sacked Rome

    Synonyms: plunder

    put in a sack

    The grocer sacked the onions

    Similar:

    pouch: an enclosed space

    the trapped miners found a pocket of air

    Synonyms: sac, pocket

    hammock: a hanging bed of canvas or rope netting (usually suspended between two trees); swings easily

    chemise: a loose-fitting dress hanging straight from the shoulders without a waist

    Synonyms: shift

    dismissal: the termination of someone's employment (leaving them free to depart)

    Synonyms: dismission, discharge, firing, liberation, release, sacking

    displace: terminate the employment of; discharge from an office or position

    The boss fired his secretary today

    The company terminated 25% of its workers

    Synonyms: fire, give notice, can, dismiss, give the axe, send away, force out, give the sack, terminate

    Antonyms: hire

    net: make as a net profit

    The company cleared $1 million

    Synonyms: sack up, clear