chemise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chemise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemise.
Từ điển Anh Việt
chemise
/ʃi'mi:z/
* danh từ
áo lót phụ nữ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chemise
* kỹ thuật
áo sơ mi
lớp ốp
lớp phủ
xây dựng:
tường chắn bờ dốc