shift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
shift
/ʃift/
* danh từ
sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên
shift of crops: sự luân canh
the shifts and changes of life: sự thăng trầm của cuộc sống
ca, kíp
to work in shift: làm theo ca
mưu mẹo, phương kế
lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi
(địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng
(ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm
(âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô)
(thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá)
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo
(từ cổ,nghĩa cổ) áo sơ mi nữ
to be at one's last shift
cùng đường
to live on shifts
sống một cách ám muội
to make [a] shift to
tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì)
to make shift without something
đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì
* động từ
đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay
to shift one's lodging: thay đổi chỗ ở
to shift the scene: thay cảnh (trên sân khấu)
wind shifts round to the East: gió chuyển hướng về phía đông
((thường) + off) trút bỏ, trút lên
to shift off the responsibility: trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm (cho ai)
dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi
sang (số) (ô tô)
our new car shifts automatically: chiếc xe ô tô mới của chúng tôi sang số tự động
(từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo
to shift one's ground
thay đổi ý kiến lập trường (trong cuộc thảo luận)
to shift for oneself
tự xoay xở lấy
to shift and prevaricate
nói quanh co lẩn tránh
shift
(máy tính) sự rời chỗ, sự chuyển mạch
figure s. (máy tính) chuyển mạch in chữ số
letter s. (máy tính) chuyển mạch in chữ
phase s. sự đổi pha
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shift
* kinh tế
ca
ca làm (ngày, đêm...)
đội
kíp
sự biến đổi
sự di động
toán (thợ làm ca)
* kỹ thuật
bập bênh
chuyển vị
di chuyển
dịch
dịch chuyển
độ chênh lệch
độ dịch chuyển
độ địch tần (vô tuyến vũ trụ)
khuyết tật đúc
kíp
làm dịch (chuyển)
làm trượt
phay
sang số
sự bập bênh
sự chuyển dịch
sự chuyển mạch
sự di động
sự dời chỗ
sự sang số
sự thay đổi
xây dựng:
ca làm việc
cắt chuyển vị
độ dời ngang
đội công nhân
đội công tác
phay (dịch) ngang
sự dịch chuyển
giao thông & vận tải:
dịch chuyển (tải trọng)
đổi hướng (gió)
y học:
đổi chỗ, chuyển dịch, sự trao đổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shift
an event in which something is displaced without rotation
Synonyms: displacement
the time period during which you are at work
Synonyms: work shift, duty period
the act of moving from one place to another
his constant shifting disrupted the class
Synonyms: shifting
a crew of workers who work for a specific period of time
change place or direction
Shift one's position
Synonyms: dislodge, reposition
move from one setting or context to another
shift the emphasis
shift one's attention
change in quality
His tone shifted
move and exchange for another
shift the date for our class reunion
use a shift key on a keyboard
She could not shift so all her letters are written in lower case
change phonetically as part of a systematic historical change
Grimm showed how the consonants shifted
change gears
you have to shift when you go down a steep hill
Similar:
transformation: a qualitative change
Synonyms: transmutation
switch: the act of changing one thing or position for another
his switch on abortion cost him the election
Synonyms: switching
fault: (geology) a crack in the earth's crust resulting from the displacement of one side with respect to the other
they built it right over a geological fault
he studied the faulting of the earth's crust
Synonyms: faulting, geological fault, fracture, break
shift key: the key on the typewriter keyboard that shifts from lower-case letters to upper-case letters
chemise: a woman's sleeveless undergarment
chemise: a loose-fitting dress hanging straight from the shoulders without a waist
Synonyms: sack
switch: make a shift in or exchange of; then we switched"
First Joe led
Synonyms: change over
transfer: move around
transfer the packet from his trouser pockets to a pocket in his jacket
stir: move very slightly
He shifted in his seat
careen: move sideways or in an unsteady way
The ship careened out of control
lurch: move abruptly
The ship suddenly lurched to the left
Synonyms: pitch
switch: lay aside, abandon, or leave for another
switch to a different brand of beer
She switched psychiatrists
The car changed lanes
Synonyms: change
- shift
- shifty
- shifter
- shift up
- shift-si
- shiftage
- shiftily
- shifting
- shiftman
- shift key
- shift pay
- shift-jis
- shift-key
- shiftable
- shiftless
- shiftwork
- shift (vs)
- shift boss
- shift down
- shift fork
- shift gear
- shift lock
- shift task
- shift work
- shift-left
- shiftiness
- shift fault
- shift gauge
- shift group
- shift joint
- shift lever
- shift point
- shift pulse
- shift valve
- shift-right
- shifted jis
- shift system
- shifting bed
- shifting tax
- shift circuit
- shift control
- shift current
- shift spanner
- shift-in (si)
- shifting dune
- shifting link
- shifting rock
- shifting sand
- shifting-gear
- shiftlessness