duty period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duty period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duty period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duty period.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duty period
Similar:
shift: the time period during which you are at work
Synonyms: work shift
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- duty
- duty tour
- duty-free
- duty-list
- duty-paid
- duty cycle
- duty-bound
- duty period
- duty-free shop
- duty-free slip
- duty-free zone
- duty-paid sale
- duty assignment
- duty-free entry
- duty-free goods
- duty-free price
- duty-paid entry
- duty-paid goods
- duty-paid price
- duty-paid terms
- duty-paid value
- duty, duty cycle
- duty-free system
- duty-free imports
- duty-paid contract
- duty-free treatment
- duty-free certificate
- duty-free importation
- duty-paid certificate