duty period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duty period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duty period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duty period.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duty period

    Similar:

    shift: the time period during which you are at work

    Synonyms: work shift

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).