duty-list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duty-list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duty-list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duty-list.

Từ điển Anh Việt

  • duty-list

    * danh từ

    danh sách trực nhật