duty-free nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duty-free nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duty-free giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duty-free.
Từ điển Anh Việt
duty-free
/'dju:ti'fri:/
* tính từ & phó từ
không phải nộp thuế, được miễn thuế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duty-free
exempt from duty
duty-free liquor