duty-free system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duty-free system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duty-free system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duty-free system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
duty-free system
* kinh tế
chế độ miễn thuế