duty-paid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duty-paid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duty-paid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duty-paid.
Từ điển Anh Việt
duty-paid
/'dju:tipeid/
* tính từ
đã nộp thuế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
duty-paid
* kinh tế
đã nộp thuế (hải quan)