duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
duty
/'dju:ti/
* danh từ
sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên)
in duty to...: vì lòng tôn kính đối với...
to pay one's duty to...: để tỏ lòng tôn kính đối với...
bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm
to do one's duty: làm nhiệm vụ, làm bổn phận
to make it a point of duty to; to think it a duty to...: coi như là một nhiệm vụ phải...
phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật
to take up one's duties: bắt đầu đảm nhiệm công việc, bắt đầu nhận chức vụ
to be off duty: hết phiền, được nghỉ
to be on duty: đang làm việc, đang phiên làm việc, đang trực
to do duty for...: làm thay cho..., thay thế cho...
thuế (hải quan...)
goods liable to duty: hàng hoá phải đóng thuế
import duty: thuế nhập khẩu
(kỹ thuật) công suất (máy)
duty
nghĩa vụ, nhiệm vụ
ad valorem d. (thống kê) thuế phần trăm
continuos d. chế độ kéop dài
heavy d. (điều khiển học) chế độ nặng
operating d. (điều khiển học) chế độ làm việc
periodie d. chế độ tuần hoàn
varying d. chế độ biến đổi; tải trọng chế độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duty
the social force that binds you to the courses of action demanded by that force; every opportunity, an obligation; every possession, a duty"- John D.Rockefeller Jr
we must instill a sense of duty in our children
every right implies a responsibility
Synonyms: responsibility, obligation
work that you are obliged to perform for moral or legal reasons
the duties of the job
a government tax on imports or exports
they signed a treaty to lower duties on trade between their countries
Synonyms: tariff
- duty
- duty tour
- duty-free
- duty-list
- duty-paid
- duty cycle
- duty-bound
- duty period
- duty-free shop
- duty-free slip
- duty-free zone
- duty-paid sale
- duty assignment
- duty-free entry
- duty-free goods
- duty-free price
- duty-paid entry
- duty-paid goods
- duty-paid price
- duty-paid terms
- duty-paid value
- duty, duty cycle
- duty-free system
- duty-free imports
- duty-paid contract
- duty-free treatment
- duty-free certificate
- duty-free importation
- duty-paid certificate