responsibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
responsibility
/ris,pɔnsə'biliti/
* danh từ
trách nhiệm
to bear the full responsibility for one's act: chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình
to take the responsibility: nhận trách nhiệm (làm gì)
to deline all responsibilities: không nhận trách nhiệm
to do something on one's own responsibility: tự ý làm và chịu trách nhiệm về việc gì
gánh trách nhiệm; cái phải gánh vác
a family is a great responsibility: gia đình là một trách nhiệm lớn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
responsibility
* kinh tế
trách nhiệm
* kỹ thuật
mức chịu trách nhiệm
sự có trách nhiệm
trách nhiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
responsibility
a form of trustworthiness; the trait of being answerable to someone for something or being responsible for one's conduct
he holds a position of great responsibility
Synonyms: responsibleness
Antonyms: irresponsibility, irresponsibleness
Similar:
duty: the social force that binds you to the courses of action demanded by that force; every opportunity, an obligation; every possession, a duty"- John D.Rockefeller Jr
we must instill a sense of duty in our children
every right implies a responsibility
Synonyms: obligation
province: the proper sphere or extent of your activities
it was his province to take care of himself