responsibility accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

responsibility accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm responsibility accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của responsibility accounting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • responsibility accounting

    * kinh tế

    kế toán theo trách nhiệm

    quá trình hạch toán trách nhiệm

    sự tính toán có trách nhiệm