responsibility audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

responsibility audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm responsibility audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của responsibility audit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • responsibility audit

    * kinh tế

    thẩm tra trách nhiệm