obligation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obligation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obligation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obligation.

Từ điển Anh Việt

  • obligation

    /,ɔbli'geiʃn/

    * danh từ

    nghĩa vụ, bổn phận

    ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn

    to be under an obligation: chịu ơn

    to repay an obligation: trả ơn

    (pháp lý) giao ước

  • obligation

    trách nhiệm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • obligation

    * kinh tế

    bổn phận

    giao ước

    khế ước

    nghĩa vụ

    nợ

    quan hệ nợ

    sự giao ước

    sự ràng buộc

    sự rằng buộc

    trách nhiệm

    * kỹ thuật

    nghĩa vụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obligation

    the state of being obligated to do or pay something

    he is under an obligation to finish the job

    a personal relation in which one is indebted for a service or favor

    Synonyms: indebtedness

    a legal agreement specifying a payment or action and the penalty for failure to comply

    Similar:

    duty: the social force that binds you to the courses of action demanded by that force; every opportunity, an obligation; every possession, a duty"- John D.Rockefeller Jr

    we must instill a sense of duty in our children

    every right implies a responsibility

    Synonyms: responsibility

    debt instrument: a written promise to repay a debt

    Synonyms: certificate of indebtedness