certificate of indebtedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
certificate of indebtedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certificate of indebtedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certificate of indebtedness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
certificate of indebtedness
Similar:
debt instrument: a written promise to repay a debt
Synonyms: obligation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- certificate
- certificated
- certificate book
- certificate market
- certificate deposit
- certificate of debt
- certificate of loss
- certificate on hold
- certificate of class
- certificate of sales
- certificate of share
- certificate of title
- certificate of trust
- certificate of value
- certificate of damage
- certificate of health
- certificate of hearth
- certificate of origin
- certificate of patent
- certificate of survey
- certificate of weight
- certificated bankrupt
- certificate for export
- certificate of balance
- certificate of deposit
- certificate of mailing
- certificate of posting
- certificate of protest
- certificate of quality
- certificate of receipt
- certificate of testing
- certificate of tonnage
- certificate on packing
- certificate of analysis
- certificate of approval
- certificate of delivery
- certificate of interest
- certificate of pratique
- certificate of registry
- certificate of security
- certificate of shipment
- certificate of transfer
- certificate of weighing
- certificate in insurance
- certificate of appraisal
- certificate of character
- certificate of clearance
- certificate of dishonour
- certificate of insurance
- certificate of itinerary