certificate of survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

certificate of survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certificate of survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certificate of survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • certificate of survey

    * kinh tế

    chứng chỉ giám định (của hãng công chứng)

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bằng giám định